Bảng xếp hạng bóng đá giải chính
Xem thêm về Giải vô địch quốc gia Allsvenskan Thụy Điển: Kết quả bóng đá Giải vô địch quốc gia Allsvenskan Thụy Điển | Bảng xếp hạng Giải vô địch quốc gia Allsvenskan Thụy Điển | Lịch thi đấu Giải vô địch quốc gia Allsvenskan Thụy Điển
Giải : Allsvenskan (02/04/2022 - 14/11/2022)
# | ĐỘI | TRẬN | THẮNG | BẠI | HS | ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby IF | 9 | 6 | 1 | 12 | 20 |
2 | Hacken Gothenburg | 9 | 6 | 1 | 7 | 20 |
3 | AIK | 10 | 6 | 2 | 3 | 20 |
4 | Djurgardens IF | 10 | 4 | 3 | 8 | 15 |
5 | Kalmar FF | 9 | 5 | 4 | 4 | 15 |
6 | Malmo FF | 10 | 4 | 3 | 0 | 15 |
7 | IF Elfsborg | 9 | 4 | 3 | 8 | 14 |
8 | Mjallby AIF | 9 | 4 | 3 | 1 | 14 |
9 | IK Sirius | 9 | 4 | 3 | -4 | 14 |
10 | IFK Norrkoping FK | 9 | 4 | 4 | 2 | 13 |
11 | IFK Goteborg | 9 | 3 | 4 | -1 | 11 |
12 | Varbergs BoIS | 9 | 3 | 4 | -4 | 11 |
13 | IFK Varnamo | 9 | 2 | 4 | -2 | 9 |
14 | GIF Sundsvall | 9 | 2 | 7 | -13 | 6 |
15 | Degerfors IF | 9 | 2 | 7 | -13 | 6 |
16 | Helsingborgs IF | 10 | 1 | 7 | -8 | 5 |
Bảng xếp hạng bóng đá khác
Giải quốc tế