Bảng xếp hạng bóng đá giải chính
Xem thêm về Ngoại Hạng Anh: Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh | Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh | Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh
Giải : Premier League 21/22 (14/08/2021 - 23/05/2022)
# | ĐỘI | TRẬN | THẮNG | BẠI | HS | ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 29 | 3 | 73 | 93 |
2 | Liverpool FC | 38 | 28 | 2 | 68 | 92 |
3 | Chelsea FC | 38 | 21 | 6 | 43 | 74 |
4 | Tottenham Hotspur | 38 | 22 | 11 | 29 | 71 |
5 | Arsenal FC | 38 | 22 | 13 | 13 | 69 |
6 | Manchester United | 38 | 16 | 12 | 0 | 58 |
7 | West Ham United | 38 | 16 | 14 | 9 | 56 |
8 | Leicester City | 38 | 14 | 14 | 3 | 52 |
9 | Brighton & Hove Albion | 38 | 12 | 11 | -2 | 51 |
10 | Wolverhampton Wanderers | 38 | 15 | 17 | -5 | 51 |
11 | Newcastle United | 38 | 13 | 15 | -18 | 49 |
12 | Crystal Palace | 38 | 11 | 12 | 4 | 48 |
13 | Brentford FC | 38 | 13 | 18 | -8 | 46 |
14 | Aston Villa | 38 | 13 | 19 | -2 | 45 |
15 | Southampton FC | 38 | 9 | 16 | -24 | 40 |
16 | Everton FC | 38 | 11 | 21 | -23 | 39 |
17 | Leeds United | 38 | 9 | 18 | -37 | 38 |
18 | Burnley FC | 38 | 7 | 17 | -19 | 35 |
19 | Watford FC | 38 | 6 | 27 | -43 | 23 |
20 | Norwich City | 38 | 5 | 26 | -61 | 22 |
Bảng xếp hạng bóng đá khác
Giải quốc tế